ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) | PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan | |
75 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.650 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 14 |
896 | Shader | 896 |
32 | Render Output Units | 32 |
56 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.650 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.590 GHz |
1.620 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
200 mm | Length | 170 mm |
124 mm | Height | 112 mm |
39 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-GTX1650-O4GD6-MINI | Part-no | VCG16504D6DFPPB |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |