PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan

PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan

PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
TU116-250-KA-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
20 Đơn vị thi công 14
1280 Shader 896
32 Render Output Units 32
80 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.590 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
100 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 170 mm
126 mm Height 112 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG16504SSFPPB Part-no VCG16504D6DFPPB
Q4/2019 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
100 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G OC
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan GALAX GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs GALAX GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition
Palit GeForce RTX 2060 Dual OC PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
Palit GeForce RTX 2060 Dual OC vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
ASUS Dual GeForce RTX 2080 PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
ASUS Dual GeForce RTX 2080 vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 D5 6G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan vs MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER ZAKU II PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER ZAKU II vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Mini PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce RTX 2070 SUPER Mini vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G LHR PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G LHR vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan ASUS Dual series GeForce GTX 1070
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6) vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan

Comments

back to top