ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING

ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC

ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC

EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
TU117-300-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
14 Đơn vị thi công 20
896 Shader 2560
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 160
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.251 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.721 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.725 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial (Radiator)
2 x 80 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
204 mm Length 267 mm
115 mm Height 129 mm
37 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
DUAL-GTX1650-O4G Part-no 08G-P4-6288-KR
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
75 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce RTX 2060
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 60 W
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 OC EVO
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
PowerColor Radeon RX 6800 ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
PowerColor Radeon RX 6800 vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 60 W
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 60 W
GALAX GeForce RTX 2060 PLUS (1-Click OC) ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
GALAX GeForce RTX 2060 PLUS (1-Click OC) vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 OC EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 OC vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio Plus 12G EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio Plus 12G vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYBRID GAMING

Comments

back to top