MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X | ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC | |
300 W+ 20 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) |
TU102 | GPU Chip | TU117-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 14 |
4352 | Shader | 896 |
88 | Render Output Units | 32 |
272 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 128 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.485 GHz |
1.755 GHz+ 14 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 5 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | 1.725 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 20 % | TDP | 75 W |
350 W+ 9 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 204 mm |
169 mm | Height | 115 mm |
42 mm | Width | 37 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1272 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | DUAL-GTX1650-O4G |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
1,699 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |