MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478) | MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X | |
350 W | Max TDP | 300 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478) vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.710 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce RTX 3090 Gallardo (M3478)
MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU102 |
82 | Đơn vị thi công | 68 |
10496 | Shader | 4352 |
112 | Render Output Units | 88 |
328 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.710 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 14 % |
Avg (Game) Clock | 1.545 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 300 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | 350 W+ 9 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
317 mm | Length | 305 mm |
115 mm | Height | 169 mm |
60 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1272 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NRTX3090G/6RHHPPP-M3481 | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 1,699 $ |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |