ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC | ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo | |
120 W | Max TDP | 340 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU116-400-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
24 | Đơn vị thi công | 68 |
1536 | Shader | 8704 |
48 | Render Output Units | 96 |
96 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 4 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 340 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | 374 W+ 1 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41-43 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
215 mm | Length | 318 mm |
121 mm | Height | 132 mm |
44 mm | Width | 60 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-GTX1660TI-O6G | Part-no | ZT-A30800F-10P |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 779 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |