XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC

XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600

XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600

ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6600 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
Navi 23 XL GPU Chip TU116-400-A1
28 Đơn vị thi công 24
1792 Shader 1536
64 Render Output Units 48
112 Texture Units 96
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.626 GHz Base Clock 1.500 GHz
2.491 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
2.044 GHz Avg (Game) Clock 1.800 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
132 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
110 °C Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
241 mm Length 215 mm
131 mm Height 121 mm
41 mm Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
RX-66XL8LFDQ Part-no DUAL-GTX1660TI-O6G
Q4/2021 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
132 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC vs XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 ASUS Dual GeForce RTX 3060
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 ASUS Dual Radeon RX 6600
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs ASUS Dual Radeon RX 6600
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 vs XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G vs XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 590 Gaming 8G ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
GIGABYTE Radeon RX 590 Gaming 8G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING 6GB
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING 6GB
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600K-10M)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600K-10M)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 2.0)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 2.0)
Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
Palit GeForce GTX 1650 GP OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
Palit GeForce GTX 1650 GP OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX OC 6G ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX OC 6G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE 4G ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE 4G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT

Comments

back to top