ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR | |
250 W | Max TDP | 280 W+ 27 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 27 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR |
TU102 | GPU Chip | GA104-302-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 46 |
4352 | Shader | 5888 |
88 | Render Output Units | 96 |
272 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.575 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.935 GHz+ 12 % |
1.560 GHz | Avg (Game) Clock | 1.905 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 280 W+ 27 % |
320 W | TDP (up) | 350 W+ 46 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
43 dB | Noise (Load) | 42-45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 319 mm |
114 mm | Height | 140 mm |
58 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1750 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX2080TI-A11G | Part-no | ROG-STRIX-RTX3070-O8G-V2-GAMING |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
1,659 $ | Release price | 749 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |