ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced | ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI | |
250 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.575 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 TI
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
TU102 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 24 |
4352 | Shader | 1536 |
88 | Render Output Units | 48 |
272 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.575 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 2 % |
1.560 GHz | Avg (Game) Clock | 1.770 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 120 W |
320 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
43 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 264 mm |
114 mm | Height | 130 mm |
58 mm | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX2080TI-A11G | Part-no | TUF3-GTX1660TI-6G-GAMING |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
1,659 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |