ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB

ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2

ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2

EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
GA104-202-A1 GPU Chip GP106-300-A1
38 Đơn vị thi công 9
4864 Shader 1152
80 Render Output Units 48
152 Texture Units 72
Memory
8 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.695 GHzDeviation vs GPU group-13 % Boost Clock 1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 120 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
36 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
269 mm Length 267 mm
136 mm Height 111 mm
52 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
DUAL-RTX3060TI-8G-V2 Part-no 03G-P4-6567-KR
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2016
459 $ Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
200 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
Palit GeForce RTX 3060 StormX OC ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
Palit GeForce RTX 3060 StormX OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with customized LED Lights (M3442+N502-00) ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with customized LED Lights (M3442+N502-00) vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 2060 ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 Colorful iGame GeForce RTX 2070 Neptune OC-V
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs Colorful iGame GeForce RTX 2070 Neptune OC-V
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti V2 vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 Low Profile GDDR6 EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 Low Profile GDDR6 vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB vs GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G
MSI Radeon RX 5700 Gaming X EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
MSI Radeon RX 5700 Gaming X vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra W OC LHR-V EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra W OC LHR-V vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB KFA2 GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB vs KFA2 GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB

Comments

back to top