EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING | EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB | |
290 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.860 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3070 Ti FTW3 ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1060 SSC2 GAMING 3GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 9 |
6144 | Shader | 1152 |
96 | Render Output Units | 48 |
192 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.607 GHz+ 7 % |
1.860 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.835 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
290 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 267 mm |
137 mm | Height | 111 mm |
-- | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P5-3797-KL | Part-no | 03G-P4-6567-KR |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
799 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |