ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR | GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G | |
170 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.867 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
GA106-302-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
28 | Đơn vị thi công | 22 |
3584 | Shader | 1408 |
64 | Render Output Units | 32 |
112 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.647 GHz+ 2 % |
1.867 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.845 GHz |
1.837 GHz | Avg (Game) Clock | 1.737 GHz+ 1 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 130 W |
170 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
200 mm | Length | 281 mm |
123 mm | Height | 115 mm |
38 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
DUAL-RTX3060-O12G-V2 | Part-no | GV-R55XTGAMING OC-4GD |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
459 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |