GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 | GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G | |
30 W+ 50 % | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GT 1030 Black DDR4
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
GP108-310-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
3 | Đơn vị thi công | 22 |
384 | Shader | 1408 |
16 | Render Output Units | 32 |
24 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 4 GB |
DDR4 | Memory Type | GDDR6 |
1.05 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.151 GHz | Base Clock | 1.647 GHz+ 2 % |
1.379 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.737 GHz+ 1 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
-- | Length | 281 mm |
-- | Height | 115 mm |
-- | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
30NPG4HV00AB | Part-no | GV-R55XTGAMING OC-4GD |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |