ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 | Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Pegasus | |
30 W+ 50 % | Max TDP | 125 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 vs Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Pegasus
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.417 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Pegasus đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Pegasus có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4
Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Pegasus
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER |
GP108-310-A1 | GPU Chip | TU116-300-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 22 |
384 | Shader | 1408 |
16 | Render Output Units | 48 |
24 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 6 GB |
DDR4 | Memory Type | GDDR6 |
1.05 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.151 GHz | Base Clock | 1.530 GHz |
1.417 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.785 GHz |
1.379 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 125 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Passive | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
173 mm | Length | 168 mm |
69 mm | Height | 126 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GT1030-SL-2GD4-BRK | Part-no | NE6166S018J9-161F |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |