ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB | ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 | |
75 W | Max TDP | 30 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB vs ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.417 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
GP107-300-A1 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
5 | Đơn vị thi công | 3 |
640 | Shader | 384 |
32 | Render Output Units | 16 |
40 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR5 | Memory Type | DDR4 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.354 GHz | Base Clock | 1.151 GHz |
1.455 GHz | Boost Clock | 1.417 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.379 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 30 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
1 x 80 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | -- |
1x DP v1.4 | DP Ports | -- |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
192 mm | Length | 173 mm |
111 mm | Height | 69 mm |
37 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
PH-GTX1050-2G | Part-no | GT1030-SL-2GD4-BRK |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |