ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR | EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz | |
170 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.882 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GA106-302-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 28 |
3584 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 88 |
112 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.501 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 528 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.882 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.683 GHz+ 6 % |
1.852 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 250 W |
170 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
275 mm | Length | 300 mm |
135 mm | Height | 143 mm |
54 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
KO-RTX3060-O12G-V2-GAMING | Part-no | 11G-P4-6797-K1 |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |