EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz

INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GA102-225-A1
28 Đơn vị thi công 80
3584 Shader 10240
88 Render Output Units 96
224 Texture Units 320
Memory
11 GB Memory Size 12 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6X
1.501 GHz Memory Speed 1.188 GHz
528 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
352 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.365 GHz
1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.665 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 300 mm
143 mm Height 112 mm
-- Width 60 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
11G-P4-6797-K1 Part-no N308T3-126X-1810VA44
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
250 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT 8G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz Sapphire Radeon RX Vega 56
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz vs Sapphire Radeon RX Vega 56
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX White (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX White (1-Click OC) vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
ASUS KO GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz vs GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Ultra EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Ultra vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti X3
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 EVGA GeForce GTX 1650 KO ULTRA GDDR6 GAMING
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs EVGA GeForce GTX 1650 KO ULTRA GDDR6 GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE 12GHz vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X3
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X3
PNY GeForce RTX 3070 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan LHR INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
PNY GeForce RTX 3070 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan LHR vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 ASUS EKWB GeForce RTX 3080
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs ASUS EKWB GeForce RTX 3080
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 GALAX GeForce RTX 2080 SG Edition
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs GALAX GeForce RTX 2080 SG Edition
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 GALAX GeForce RTX 2080 EX White (1-Click OC) (V2)
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs GALAX GeForce RTX 2080 EX White (1-Click OC) (V2)
GALAX GeForce RTX 3080 Ti EXG (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
GALAX GeForce RTX 3080 Ti EXG (1-Click OC) vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti

Comments

back to top