ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)

ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR

ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GA104-302-A1 GPU Chip GP104-200-A1
46 Đơn vị thi công 15
5888 Shader 1920
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.815 GHz Avg (Game) Clock 1.746 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 150 W
250 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
275 mm Length 280 mm
131 mm Height 131 mm
54 mm Width 37 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-N1070WF2OC-8GD
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
220 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER GAMING OC X2 ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER GAMING OC X2 vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB Blower
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB Blower
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR Palit GeForce RTX 2070 GamingPro
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 LHR ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 LHR vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR Palit GeForce RTX 3070 GamingPro V1 LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs Palit GeForce RTX 3070 GamingPro V1 LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR Gainward GeForce RTX 3070 Phoenix GS V1 LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs Gainward GeForce RTX 3070 Phoenix GS V1 LHR
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming LHR ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming LHR vs ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) EVGA GeForce RTX 2070 XC GAMING
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs EVGA GeForce RTX 2070 XC GAMING
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti Trinity OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti Trinity OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 2.0)

Comments

back to top