GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)

ASUS Turbo GeForce RTX 3080 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS Turbo GeForce RTX 3080 có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080
GP104-200-A1 GPU Chip GA102-200-K1-A1
15 Đơn vị thi công 68
1920 Shader 8704
64 Render Output Units 96
120 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.002 GHz Memory Speed 1.188 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.440 GHz
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.746 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 320 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 268 mm
131 mm Height 113 mm
37 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-N1070WF2OC-8GD Part-no TURBO-RTX3080-10G
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2020
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) ASUS Turbo GeForce RTX 3080
150 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) EVGA GeForce RTX 2070 XC GAMING
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs EVGA GeForce RTX 2070 XC GAMING
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING 6G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti Trinity OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti Trinity OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 2.0)
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 GIGABYTE Radeon RX 5700 Gaming OC 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE Radeon RX 5700 Gaming OC 8G
ASUS Dual Radeon RX 6700 XT ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Dual Radeon RX 6700 XT vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity OC
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity OC
ASUS Radeon RX 6900 XT ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Radeon RX 6900 XT vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Radeon RX 6800 XT ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Radeon RX 6800 XT vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 SUPER EVO ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 SUPER EVO vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Dual GeForce RTX 2080 OC vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce GTX 1660 MINI ITX OC 6G ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce GTX 1660 MINI ITX OC 6G vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR
GALAX GeForce GTX 1660 Ti (1-Click OC) ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GALAX GeForce GTX 1660 Ti (1-Click OC) vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING TRIO ASUS Turbo GeForce RTX 3080
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING TRIO vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO 10G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) ASUS Turbo GeForce RTX 3080
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0) vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V ASUS Turbo GeForce RTX 3080
Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V vs ASUS Turbo GeForce RTX 3080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 LHR V2
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 LHR V2
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 ASUS Turbo GeForce GTX 1080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs ASUS Turbo GeForce GTX 1080
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 MSI GeForce GTX 1060 6GT OCV1
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 vs MSI GeForce GTX 1060 6GT OCV1

Comments

back to top