ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105

ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB

ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB

XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 đã ra mắt Q2/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6400. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.321 GHz và được trang bị sức mạnh 53 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on AMD Radeon RX 6400
GP106-300-A1 GPU Chip Navi 24 XL
9 Đơn vị thi công 12
1152 Shader 768
48 Render Output Units 32
72 Texture Units 48
Memory
3 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 16 Gbps
192 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
192 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.923 GHz
1.708 GHz Boost Clock 2.321 GHz
Avg (Game) Clock 2.039 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 53 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
183 mm Length 155 mm
121 mm Height 68 mm
38 mm Width 15 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 4
Additional data
PH-GTX1060-3G Part-no RX-64XL4SFG2
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2022
-- Release price --
16 nm Structure size 6 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105
120 W Max TDP 53 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
Palit GeForce GTX 1650 GP OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
Palit GeForce GTX 1650 GP OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 115 W
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 115 W
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB MSI GeForce GTX 1070 GAMING 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs MSI GeForce GTX 1070 GAMING 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6 ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6 vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB Gainward GeForce RTX 2080
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs Gainward GeForce RTX 2080
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB MANLI GeForce GTX 1650 GDDR5 (M1434+N555-00)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs MANLI GeForce GTX 1650 GDDR5 (M1434+N555-00)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING (RGB LED)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING (RGB LED)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC) ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC) vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC ULTRA GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC ULTRA GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
MSI Radeon RX 5700 Evoke GP OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
MSI Radeon RX 5700 Evoke GP OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
MANLI GeForce GTX 1650 GDDR6 (M1434-1+N600-01) ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
MANLI GeForce GTX 1650 GDDR6 (M1434-1+N600-01) vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 vs XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 ASUS Dual Radeon RX 6500 XT OC Edition
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 vs ASUS Dual Radeon RX 6500 XT OC Edition
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 ASUS Dual series GeForce GTX 1070
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 ASUS Dual GeForce GTX 1650
XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105 vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC) XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105
GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC) vs XFX Radeon RX 6400 SPEEDSTER SWFT105

Comments

back to top