ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR

ASUS Phoenix GeForce GTX 1650

ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Phoenix GeForce GTX 1650

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 27 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR
TU117-300-A1 GPU Chip GA104-302-A1
14 Đơn vị thi công 46
896 Shader 5888
32 Render Output Units 96
56 Texture Units 184
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.725 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 280 WDeviation vs GPU group+ 27 %
-- TDP (up) 350 WDeviation vs GPU group+ 46 %
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 41-43 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
190 mm Length 319 mm
110 mm Height 140 mm
38 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1750 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
PH-GTX1650-4G Part-no ROG-STRIX-RTX3070-8G-WHITE-V2
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price 699 $
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
75 W Max TDP 280 WDeviation vs GPU group+ 27 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6 ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6 vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
PowerColor Fighter Radeon RX 6700 XT ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
PowerColor Fighter Radeon RX 6700 XT vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo OC 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo OC 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
XFX Radeon RX 580 GTR-S XXX Edition 8GB Crimson ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
XFX Radeon RX 580 GTR-S XXX Edition 8GB Crimson vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYDRO COPPER GAMING vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 Palit GeForce GTX 1650 GP
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs Palit GeForce GTX 1650 GP
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti OC edition
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 GALAX GeForce RTX 2080 OC White
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs GALAX GeForce RTX 2080 OC White
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS Dual GeForce RTX 2060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White V2 LHR vs EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB

Comments

back to top