ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition | |
280 W+ 27 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 27 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
GA104-302-A1 | GPU Chip | GP104-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 199 |
5888 | Shader | 2432 |
96 | Render Output Units | 64 |
184 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.935 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.759 GHz+ 5 % |
1.905 GHz | Avg (Game) Clock | 1.683 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
280 W+ 27 % | TDP | 180 W |
350 W+ 46 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
42-45 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 298 mm |
140 mm | Height | 134 mm |
58 mm | Width | 53 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1750 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3070-O8G-V2-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-GTX1070TI-A8G-GAMING |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
749 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |