ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti | GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G | |
350 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.665 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Gaming OC 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GA102-225-A1 | GPU Chip | TU102 |
80 | Đơn vị thi công | 68 |
10240 | Shader | 4352 |
96 | Render Output Units | 88 |
320 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.695 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.665 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | 1.650 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 250 W |
400 W | TDP (up) | 320 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 287 mm |
140 mm | Height | 115 mm |
58 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3080TI-12G-GAMING | Part-no | GV-N208TGAMING OC-11GC |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 1,629 $ |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |