MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti | |
75 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 80 |
896 | Shader | 10240 |
32 | Render Output Units | 96 |
56 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
1.590 GHz | Boost Clock | 1.695 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | 400 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 50 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
163 mm | Length | 319 mm |
78 mm | Height | 140 mm |
41 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NGTX1650/6RDHDPLP-M2472 | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080TI-12G-GAMING |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |