Colorful GeForce GTX 1060-6G-V vs MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02)

Colorful GeForce GTX 1060-6G-V

Colorful GeForce GTX 1060-6G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1060-6G-V có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GTX 1060-6G-V

MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP106-410-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
10 Đơn vị thi công 14
1280 Shader 896
48 Render Output Units 32
80 Texture Units 56
Memory
6 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.590 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
-- Length 163 mm
-- Height 78 mm
-- Width 41 mm
-- Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NGTX1650/6RDHDPLP-M2472
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful GeForce GTX 1060-6G-V MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02)
120 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top