ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 370 WDeviation vs GPU group+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White

MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Based on AMD Radeon RX 6600 XT
GA102-200-K1-A1 GPU Chip Navi 23 XT
68 Đơn vị thi công 32
8704 Shader 2048
96 Render Output Units 64
272 Texture Units 128
Memory
10 GB Memory Size 8 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.188 GHz Memory Speed 2 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
320 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.968 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 2.589 GHz
1.710 GHz Avg (Game) Clock 2.359 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
370 WDeviation vs GPU group+ 16 % TDP 160 W
450 WDeviation vs GPU group+ 22 % TDP (up) --
93 °C Tjunction max 110 °C
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
42 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
319 mm Length 215 mm
140 mm Height 128 mm
58 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1900 g Weight 728 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
ROG-STRIX-RTX3080-10G-WHITE Part-no --
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2021
799 $ Release price --
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1
370 WDeviation vs GPU group+ 16 % Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White Palit GeForce RTX 3090 GamingPro
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs Palit GeForce RTX 3090 GamingPro
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
MSI Radeon RX 5700 Gaming ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
MSI Radeon RX 5700 Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan X OC-V ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan X OC-V vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White Palit GeForce RTX 2080 GamingPro
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs Palit GeForce RTX 2080 GamingPro
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White MSI Radeon RX 5700 Evoke GP
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs MSI Radeon RX 5700 Evoke GP
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC White Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC White Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1

Comments

back to top