ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP | Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan OC-V | |
300 W | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan OC-V
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.525 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan OC-V đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan OC-V có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP
Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan OC-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER |
Navi 21 | GPU Chip | TU106 |
80 | Đơn vị thi công | 34 |
5120 | Shader | 2176 |
128 | Render Output Units | 64 |
320 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.950 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.470 GHz |
2.525 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 10 % |
2.375 GHz+ 18 % | Avg (Game) Clock | 1.650 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 175 W |
345 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
277 mm | Length | 318 mm |
131 mm | Height | 147 mm |
44 mm | Width | 59 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1400 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-LC-RX6900XT-T16G-GAMING | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |