ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP | Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition | |
300 W | Max TDP | 430 W+ 43 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP vs Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.525 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.730 GHz+ 21 % và được trang bị sức mạnh 430 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 21 | GPU Chip | Navi 21 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
5120 | Shader | 5120 |
128 | Render Output Units | 128 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.950 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.825 GHz |
2.525 GHz+ 12 % | Boost Clock | 2.730 GHz+ 21 % |
2.375 GHz+ 18 % | Avg (Game) Clock | 2.375 GHz+ 18 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 430 W+ 43 % |
345 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 120 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
277 mm | Length | 270 mm |
131 mm | Height | 130 mm |
44 mm | Width | 45 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1148 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-LC-RX6900XT-T16G-GAMING | Part-no | 11308-08-20G |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 1,499 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |