Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC | |
430 W+ 43 % | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.730 GHz+ 21 % và được trang bị sức mạnh 430 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
5120 | Shader | 10240 |
128 | Render Output Units | 96 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
2.730 GHz+ 21 % | Boost Clock | 1.845 GHz+ 11 % |
2.375 GHz+ 18 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
430 W+ 43 % | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | 400 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 120 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 319 mm |
130 mm | Height | 140 mm |
45 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1148 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-08-20G | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080TI-O12G-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
1,499 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |