ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition

ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)

ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.785 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)

KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.708 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip GP104-200-A1
14 Đơn vị thi công 15
896 Shader 1920
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 120
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 2.002 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 12 % Boost Clock 1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.755 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
206 mm Length 282 mm
125 mm Height 128 mm
46 mm Width 43 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
TUF-GTX1650-O4GD6-P-GAMING Part-no 70NSH6DHS8NK
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
75 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS GeForce GTX 1650 OC ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS GeForce GTX 1650 OC vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) ASUS EKWB GeForce RTX 3070
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs ASUS EKWB GeForce RTX 3070
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs GALAX GeForce GTX 1050 Ti (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) ASUS Dual series GeForce GTX 1070
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs INNO3D GeForce RTX 2070 Twin X2
MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition Colorful GeForce RTX 3070 Ti NB 8G-V
KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition vs Colorful GeForce RTX 3070 Ti NB 8G-V
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
MANLI GeForce RTX 3070 Gallardo (M2502) KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
MANLI GeForce RTX 3070 Gallardo (M2502) vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3 KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3 vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan LHR KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan LHR vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition
KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile
KFA2 GeForce GTX 1070 EX Black Edition vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile

Comments

back to top