EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING | ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) | |
215 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.785 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
TU104 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 14 |
2944 | Shader | 896 |
64 | Render Output Units | 32 |
184 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.515 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.710 GHz | Boost Clock | 1.785 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | 1.755 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 75 W |
250 W+ 5 % | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
35 dB | Noise (Idle) | -- |
44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 206 mm |
111 mm | Height | 125 mm |
-- | Width | 46 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P4-2185-KR | Part-no | TUF-GTX1650-O4GD6-P-GAMING |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
779 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |