PNY RTX A4000 vs EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING

PNY RTX A4000

PNY RTX A4000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A4000. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A4000 có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 140 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A4000

EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA RTX A4000 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GA104-875-A1 GPU Chip TU104
48 Đơn vị thi công 46
6144 Shader 2944
96 Render Output Units 64
192 Texture Units 184
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
0.735 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.560 GHz Boost Clock 1.710 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
140 W TDP 215 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 5 %
-- Tjunction max 89 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 55 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 35 dB
-- Noise (Load) 44 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
4x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
243 mm Length 270 mm
112 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
500 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCNRTXA4000-PB Part-no 08G-P4-2185-KR
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2019
1,400 $ Release price 779 $
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY RTX A4000 EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING
140 W Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top