PNY RTX A4000 vs PNY RTX A5000

PNY RTX A4000

PNY RTX A4000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A4000. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A4000 có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 140 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A4000

PNY RTX A5000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5000. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có tính năng 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA RTX A4000 Based on NVIDIA RTX A5000
GA104-875-A1 GPU Chip GA102
48 Đơn vị thi công 64
6144 Shader 8192
96 Render Output Units 96
192 Texture Units 256
Memory
16 GB Memory Size 24 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 2 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 768 GB/s
256 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
0.735 GHz Base Clock 1.170 GHz
1.560 GHz Boost Clock 1.695 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
140 W TDP 230 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 55 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
-- HDMI Ports --
4x DP v1.4 DP Ports 4x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
243 mm Length 267 mm
112 mm Height 112 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
500 g Weight 1025 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
VCNRTXA4000-PB Part-no VCNRTXA5000-PB
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
1,400 $ Release price 2,500 $
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY RTX A4000 PNY RTX A5000
140 W Max TDP 230 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top