Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V | PNY RTX A5000 | |
270 W+ 23 % | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V vs PNY RTX A5000
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 270 W+ 23 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A5000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5000. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có tính năng 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR | Based on | NVIDIA RTX A5000 |
GA104-302-A1 | GPU Chip | GA102 |
46 | Đơn vị thi công | 64 |
5888 | Shader | 8192 |
96 | Render Output Units | 96 |
184 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 768 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.170 GHz |
1.815 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.695 GHz |
1.725 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
270 W+ 23 % | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 65 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | 4x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
iGame Energy Core | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
316 mm | Length | 267 mm |
131 mm | Height | 112 mm |
53 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1400 g | Weight | 1025 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | VCNRTXA5000-PB |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | 2,500 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |