Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V vs PNY RTX A5000

Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V

Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 270 WDeviation vs GPU group+ 23 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V

PNY RTX A5000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5000. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có tính năng 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA RTX A5000
GA104-302-A1 GPU Chip GA102
46 Đơn vị thi công 64
5888 Shader 8192
96 Render Output Units 96
184 Texture Units 256
Memory
8 GB Memory Size 24 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 768 GB/s
256 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.170 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.695 GHz
1.725 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
270 WDeviation vs GPU group+ 23 % TDP 230 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 65 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports --
3x DP v1.4a DP Ports 4x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
iGame Energy Core LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
316 mm Length 267 mm
131 mm Height 112 mm
53 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1400 g Weight 1025 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no VCNRTXA5000-PB
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price 2,500 $
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V LHR-V PNY RTX A5000
270 WDeviation vs GPU group+ 23 % Max TDP 230 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top