PNY RTX A5000 vs KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB

PNY RTX A5000

PNY RTX A5000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5000. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có tính năng 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A5000

KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.733 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA RTX A5000 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
GA102 GPU Chip GP106-300-A1
64 Đơn vị thi công 9
8192 Shader 1152
96 Render Output Units 48
256 Texture Units 72
Memory
24 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2.002 GHz
768 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
384 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.170 GHz Base Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.695 GHz Boost Clock 1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
230 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 65 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
4x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 228 mm
112 mm Height 124 mm
-- Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1025 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCNRTXA5000-PB Part-no 60NNH7DSL9CK
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2016
2,500 $ Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY RTX A5000 KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB
230 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top