PNY RTX A5000 | KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB | |
230 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY RTX A5000 vs KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB
PNY RTX A5000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5000. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có tính năng 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.733 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA RTX A5000 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
GA102 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
64 | Đơn vị thi công | 9 |
8192 | Shader | 1152 |
96 | Render Output Units | 48 |
256 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
2 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
768 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.170 GHz | Base Clock | 1.518 GHz+ 1 % |
1.695 GHz | Boost Clock | 1.733 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 65 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
4x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 228 mm |
112 mm | Height | 124 mm |
-- | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1025 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
VCNRTXA5000-PB | Part-no | 60NNH7DSL9CK |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
2,500 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |