ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC | EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING | |
75 W | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.785 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU117-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 82 |
896 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
56 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
128 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.485 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.785 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 6 % |
1.755 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | 450 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 38-41 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
200 mm | Length | 300 mm |
112 mm | Height | 137 mm |
47 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-GTX1650-O4G-GAMING | Part-no | 24G-P5-3987-KR |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,889 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |