ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC | Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 | |
300 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800
ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.190 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | AMD Radeon RX 6800 |
Navi 21 | GPU Chip | Navi 21 |
80 | Đơn vị thi công | 60 |
5120 | Shader | 3840 |
128 | Render Output Units | 96 |
320 | Texture Units | 240 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.900 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.850 GHz+ 9 % |
2.340 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.190 GHz+ 4 % |
2.105 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | 1.980 GHz+ 9 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 250 W |
345 W | TDP (up) | 285 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
34 dB | Noise (Load) | 37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 310 mm |
140 mm | Height | 134 mm |
58 mm | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1700 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-RX6900XT-O16G-GAMING | Part-no | 11305-01-20G |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
999 $ | Release price | 739 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |