GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G | Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 | |
250 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.770 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.190 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6800 |
TU102 | GPU Chip | Navi 21 |
68 | Đơn vị thi công | 60 |
4352 | Shader | 3840 |
88 | Render Output Units | 96 |
272 | Texture Units | 240 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.766 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
622 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.850 GHz+ 9 % |
1.770 GHz+ 15 % | Boost Clock | 2.190 GHz+ 4 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | 1.980 GHz+ 9 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 250 W |
320 W | TDP (up) | 285 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
291 mm | Length | 310 mm |
159 mm | Height | 134 mm |
30 mm | Width | 55 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N208TAORUSX WB-11GC | Part-no | 11305-01-20G |
Q4/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,699 $ | Release price | 739 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |