ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo | GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR | |
160 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.837 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5600 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR |
Navi 10 XLE | GPU Chip | GA106-302-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 28 |
2304 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz+ 24 % | Base Clock | 1.320 GHz |
1.770 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.837 GHz+ 3 % |
1.660 GHz+ 21 % | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 170 W |
195 W | TDP (up) | 210 W+ 24 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
28 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
31 dB | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 280 mm |
123 mm | Height | 116 mm |
54 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-3-RX5600XT-O6G-EVO-GAMING | Part-no | GV-N3060VISION OC-12GD |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 519 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |