XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming | ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo | |
300 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
Navi 21 XT | GPU Chip | Navi 10 XLE |
72 | Đơn vị thi công | 36 |
4608 | Shader | 2304 |
128 | Render Output Units | 64 |
288 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.400 GHz+ 24 % |
2.360 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 13 % |
2.110 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | 1.660 GHz+ 21 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 160 W |
345 W | TDP (up) | 195 W |
96 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 105 mm | Fan 1 | 2 x 95 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 28 dB |
35-36 dB | Noise (Load) | 31 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
340 mm | Length | 283 mm |
138 mm | Height | 123 mm |
54 mm | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1817 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-68XTACBD9 | Part-no | TUF-3-RX5600XT-O6G-EVO-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |