ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo | MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC | |
160 W | Max TDP | 220 W-2 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 590. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.565 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 220 W-2 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5600 XT | Based on | AMD Radeon RX 590 |
Navi 10 XLE | GPU Chip | Polaris 30 |
36 | Đơn vị thi công | 36 |
2304 | Shader | 2304 |
64 | Render Output Units | 32 |
144 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz+ 24 % | Base Clock | 1.469 GHz |
1.770 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.565 GHz+ 1 % |
1.660 GHz+ 21 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 220 W-2 % |
195 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
28 dB | Noise (Idle) | -- |
31 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 278 mm |
123 mm | Height | 143 mm |
54 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 873 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX5600XT-T6G-GAMING | Part-no | -- |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |