INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X

ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on AMD Radeon RX 5600 XT
GP104-150-KA-A1 GPU Chip Navi 10 XLE
10 Đơn vị thi công 36
1280 Shader 2304
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 144
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.25 GHz Memory Speed 1.75 GHz
240 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.400 GHzDeviation vs GPU group+ 24 %
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 13 %
Avg (Game) Clock 1.660 GHzDeviation vs GPU group+ 21 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 160 W
-- TDP (up) 195 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 28 dB
-- Noise (Load) 31 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
228 mm Length 283 mm
123 mm Height 123 mm
-- Width 54 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
N106P-DSDN-N6GOX Part-no ROG-STRIX-RX5600XT-T6G-GAMING
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
16 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
120 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual OC V1 LHR INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual OC V1 LHR vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phoenix GS
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phoenix GS
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X PowerColor Radeon RX 5700 OC
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs PowerColor Radeon RX 5700 OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Extreme Holo vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Pro
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs XFX Radeon RX 5600 XT Thicc III Pro
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL X3 JEKYLL vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs MSI Radeon RX 590 Armor 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
KFA2 GeForce GTX 1660 SUPER Prodigy ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
KFA2 GeForce GTX 1660 SUPER Prodigy vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio Plus 12G
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio Plus 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
MSI GeForce RTX 3060 Ti Aero ITX 8G vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo

Comments

back to top