Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data

Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V

Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V

AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data đã ra mắt Q2/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6650 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.635 GHz và được trang bị sức mạnh 180 WDeviation vs GPU group+ 2 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB Based on AMD Radeon RX 6650 XT
GA102 GPU Chip Navi 23 KXT
70 Đơn vị thi công 32
8960 Shader 2048
112 Render Output Units 64
280 Texture Units 128
Memory
12 GB Memory Size 8 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
19 Gbps Memory Speed 17.5 Gbps
912 GB/s Memory Bandwith 280 GB/s
384 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.260 GHz Base Clock 2.055 GHz
1.710 GHz Boost Clock 2.635 GHz
Avg (Game) Clock 2.410 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 180 WDeviation vs GPU group+ 2 %
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 95 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
317 mm Length --
135 mm Height --
60 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1380 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
-- Part-no --
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2022
-- Release price 399 $
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
350 W Max TDP 180 WDeviation vs GPU group+ 2 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V Colorful iGame GeForce RTX 3050 Ultra W OC 8G-V
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V vs Colorful iGame GeForce RTX 3050 Ultra W OC 8G-V
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC White 8G Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC White 8G vs Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V Colorful GeForce RTX 3080 NB 10G-V
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V vs Colorful GeForce RTX 3080 NB 10G-V
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X vs Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
ASUS Dual Radeon RX 6600 AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
ASUS Dual Radeon RX 6600 vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
Colorful GeForce RTX 3080 NB 12G EX LHR-V vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS Dual GeForce RTX 2060
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data Palit GeForce RTX 3070 GamingPro V1 LHR
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs Palit GeForce RTX 3070 GamingPro V1 LHR
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming LHR AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming LHR vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data AMD Radeon Pro VII
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs AMD Radeon Pro VII
AMD Radeon RX 6900 XT AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6900 XT vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASRock Radeon RX 6600 Challenger D
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASRock Radeon RX 6600 Challenger D
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data AMD Radeon RX 6750 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs AMD Radeon RX 6750 XT - Reference Data
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS KO GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS KO GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS Dual GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data ASUS Dual GeForce RTX 2080
AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data vs ASUS Dual GeForce RTX 2080
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition vs AMD Radeon RX 6650 XT - Reference Data

Comments

back to top