Colorful GeForce RTX 3080 Ti NB-V | ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC | |
350 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful GeForce RTX 3080 Ti NB-V vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC
Colorful GeForce RTX 3080 Ti NB-V đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3080 Ti NB-V có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce RTX 3080 Ti NB-V
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
GA102-225-A1 | GPU Chip | Navi 10 XLE |
80 | Đơn vị thi công | 36 |
10240 | Shader | 2304 |
96 | Render Output Units | 64 |
320 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.530 GHz+ 35 % |
1.665 GHz | Boost Clock | 1.750 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | 1.670 GHz+ 21 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 28 dB |
-- | Noise (Load) | 32 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 291 mm |
131 mm | Height | 127 mm |
57 mm | Width | 53 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RX5600XT PGD3 6GO |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |