NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W | ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC | |
80 W+ 129 % | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W vs ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.740 GHz+ 65 % và được trang bị sức mạnh 80 W+ 129 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 80 W
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 6G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
GA107 | GPU Chip | Navi 10 XLE |
16 | Đơn vị thi công | 36 |
2048 | Shader | 2304 |
40 | Render Output Units | 64 |
64 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz+ 115 % | Base Clock | 1.530 GHz+ 35 % |
1.740 GHz+ 65 % | Boost Clock | 1.750 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | 1.670 GHz+ 21 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
80 W+ 129 % | TDP | 160 W |
95 W+ 90 % | TDP (up) | 195 W |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 28 dB |
-- | Noise (Load) | 32 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
-- | Length | 291 mm |
-- | Height | 127 mm |
-- | Width | 53 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RX5600XT PGD3 6GO |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |