Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V | INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB | |
250 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 24 |
3584 | Shader | 1536 |
88 | Render Output Units | 48 |
224 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.480 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.708 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 2 % |
1.594 GHz | Avg (Game) Clock | 1.770 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial (Radiator) | Fan-Type | Axial |
2 x 120 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
iGame Energy Core | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 220 mm |
-- | Height | 113 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | N166T2-06D6X-1710VA15LB |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |