INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition

INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB

INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB

PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 260 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU116-400-A1 GPU Chip TU102
24 Đơn vị thi công 68
1536 Shader 4352
48 Render Output Units 88
96 Texture Units 272
Memory
6 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
192 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.635 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.770 GHz Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
220 mm Length 302 mm
113 mm Height 114 mm
-- Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
N166T2-06D6X-1710VA15LB Part-no VCG2080T11TFMPB-O
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price 1,199 $
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
120 W Max TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OCV1
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 (2xDVI) 6GB
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB vs INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 (2xDVI) 6GB
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS
Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
Colorful iGame GeForce GTX 1080 Ti Neptune W-V vs INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition vs Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V
PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Edition PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Edition vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition vs MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
INNO3D GeForce GTX 1660 Ti TWIN X2 OC RGB vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G (Rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition vs PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition

Comments

back to top