Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V | KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR | |
85 W+ 13 % | Max TDP | 200 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V vs KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 85 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.710 GHz-12 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V
KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX White (1-Click OC) LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GA104-202-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 38 |
896 | Shader | 4864 |
32 | Render Output Units | 80 |
56 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.725 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.710 GHz-12 % |
1.590 GHz | Avg (Game) Clock | 1.695 GHz+ 2 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
85 W+ 13 % | TDP | 200 W |
-- | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 102 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
iGame Energy Core | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 299 mm |
132 mm | Height | 139 mm |
40 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 36ISL6MD1WQK |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |