KFA2 GeForce RTX 3090 HOF | Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V | |
420 W+ 20 % | Max TDP | 85 W+ 13 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF vs Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3090 HOF có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.815 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 85 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra OC 4GD6-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 14 |
10496 | Shader | 896 |
112 | Render Output Units | 32 |
328 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.815 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 8 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | 1.590 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 85 W+ 13 % |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 102 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 92 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
352 mm | Length | 240 mm |
160 mm | Height | 132 mm |
68 mm | Width | 40 mm |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
39NXM5MD3BNK | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |