KFA2 GeForce RTX 3090 HOF | NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 45 W | |
420 W+ 20 % | Max TDP | 45 W+ 29 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 45 W
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3090 HOF có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.815 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 45 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 45 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.343 GHz+ 27 % và được trang bị sức mạnh 45 W+ 29 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 45 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA107 |
82 | Đơn vị thi công | 16 |
10496 | Shader | 2048 |
112 | Render Output Units | 40 |
328 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.065 GHz+ 50 % |
1.815 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.343 GHz+ 27 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 45 W+ 29 % |
-- | TDP (up) | 60 W+ 20 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 102 mm | Fan 1 | -- |
1 x 92 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
352 mm | Length | -- |
160 mm | Height | -- |
68 mm | Width | -- |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
39NXM5MD3BNK | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |